Tham khảo Thái_thượng_Thiên_hoàng

  1. Thảo luận việc Thiên hoàng thoái vị
  2. Nhật Bản thư kỷ, quyển 2426
  3. Đại Nhật Bản sử, quyển 9
  4. Brown, trang265-266
  5. Varley, trang130-132
  6. Titsingh, trang43-47
  7. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 7-8
  8. Nhật Bản quốc sử lược, đời 35
  9. Quốc sử lược, đời 35
  10. Nhật Bản thư kỷ, quyển 25
  11. Nhật Bản quốc sử lược, đời 36
  12. Nhật Bản thư kỷ, quyển 30
  13. Varley, sđd, trang 137
  14. Brown, sđd, trang 270
  15. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 8
  16. Đại Nhật Bản sử, quyển 12
  17. Nhật Bản quốc sử lược, đời 41
  18. Titsingh, trang59-60
  19. Đại Nhật Bản sử, quyển 14
  20. Nhật Bản quốc sử lược, đời 43
  21. 1 2 Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 9
  22. Tục Nhật bản kỷ, quyển 6
  23. Varley, sđd, trang 140
  24. Brown, trang 271
  25. Titsingh, trang63-65
  26. Đại Nhật Bản sử, quyển 15
  27. Brown, trang271-272
  28. Titsingh, trang65-67
  29. Tục Nhật bản kỷ, quyển 9
  30. Varley, sđd, trang 141
  31. Nhật Bản quốc sử lược, đời 44
  32. Nhật Bản quốc sử lược, đời 47
  33. Tục Nhật bản kỷ, quyển 25
  34. Đại Nhật Bản sử, quyển 17-19
  35. Brown, trang274-276
  36. Varley, trang 143-147
  37. Titsingh, trang73-75 và 78-81
  38. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 10-11
  39. Tục Nhật bản kỷ, quyển 20
  40. Nhật Bản quốc sử lược, đời 46 và 48
  41. Brown, sđd, trang 277
  42. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 12
  43. Tục Nhật bản kỷ, quyển 36
  44. Đại Nhật Bản sử, quyển 20
  45. Nhật Bản quốc sử lược, đời 49
  46. Varley, trang147-148
  47. Titsingh, trang81-85
  48. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 17 phần 6
  49. Nhật Bản quốc sử lược, đời 51
  50. Titsingh, trang 96-97
  51. Varley, sđd, trang 151
  52. Brown, sđd, trang 280-281
  53. Đại Nhật Bản sử, quyển 22
  54. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 13
  55. Ponsonby-Fane, sđd, trang 318
  56. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 30 phần 4
  57. Varley, sđd, trang 163
  58. Brown, sđd, trang 282
  59. Titsingh, trang97-102
  60. 1 2 Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 14
  61. Đại Nhật Bản sử, quyển 23
  62. Nhật Bản quốc sử lược, đời 52
  63. Varley, sđd, trang 164
  64. Brown, sđd, trang 282–283
  65. Titsingh, trang103-106
  66. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 40 phần 4
  67. Đại Nhật Bản sử, quyển 24
  68. Nhật Bản quốc sử lược, đời 53
  69. Nhật Bản tam đại thực lục, quyển 29
  70. Nhật Bản quốc sử lược, đời 56
  71. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 18
  72. Đại Nhật Bản sử, quyển 28
  73. Varley, sđd, trang 170
  74. Brown, sđd, trang 288-289
  75. Titsingh, sđd, trang 122
  76. Nhật Bản tam đại thực lục, quyển 30
  77. Đại Nhật Bản sử, quyển 31
  78. Brown, trang 289-290
  79. Varley, trang175-179
  80. Titsingh, trang125-129
  81. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 20
  82. Nhật Bản quốc sử lược, đời 59
  83. Nhật Bản quốc sử lược, đời 61
  84. Brown, sđd, trang 295
  85. Varley, sđd, trang 130
  86. Titsingh, trang134-138
  87. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 2
  88. Đại Nhật Bản sử, quyển 33
  89. Nhật Bản quốc sử lược, đời 63
  90. Brown, sđd, trang 298
  91. Varley, sđd, trang 190
  92. 1 2 Titsingh, sđd, trang 155
  93. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 5
  94. Đại Nhật Bản sử, quyển 35
  95. Brown, sđd, trang 300
  96. Varley, trang191-192
  97. Titsingh, trang144-148
  98. Nhật Bản quốc sử lược, đời 64
  99. Đại Nhật Bản sử, quyển 36
  100. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 7
  101. Đại Nhật Bản sử, quyển 37
  102. Nhật Bản quốc sử lược, đời 65
  103. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 8
  104. Brown, trang300-302
  105. Varley, trang 192
  106. Titsingh, trang 148-149
  107. Brown, sđd, trang 306-307
  108. Titsingh, sđd, trang 154
  109. 1 2 3 4 Varley, sđd, trang 44
  110. Nhật Bản quốc sử lược, đời 66
  111. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 11
  112. Đại Nhật Bản sử, quyển 38
  113. Brown, sđd, trang 307
  114. Varley, sđd, trang 195
  115. Đại Nhật Bản sử, quyển 39
  116. Nhật Bản quốc sử lược, đời 67
  117. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 12
  118. Nhật Bản quốc sử lược, đời 69
  119. Brown, sđd, trang 311
  120. Titsingh, sđd, trang 162
  121. Đại Nhật Bản sử, quyển 41
  122. Varley, trang 197
  123. Nhật Bản quốc sử lược, đời 71
  124. Brown, sđd, trang 314-315
  125. Titsingh, sđd, trang 169
  126. Đại Nhật Bản sử, quyển 43
  127. Đại Nhật Bản sử, quyển 44
  128. Titsingh, sđd, trang 171
  129. Varley, sđd, trang 202
  130. Brown, sđd, trang 316
  131. Nhật Bản quốc sử lược, đời 72
  132. Đại Nhật Bản sử, quyển 46
  133. Nhật Bản quốc sử lược, đời 74
  134. Titsingh, sđd, trang 181-182
  135. Brown, sđd, trang 320–322
  136. Đại Nhật Bản sử, quyển 47
  137. Nhật Bản quốc sử lược, đời 75
  138. Varley, trang204-205
  139. Brown, trang322-324
  140. Titsingh, trang181-185
  141. Đại Nhật Bản sử, quyển 49
  142. Nhật Bản quốc sử lược, đời 77
  143. Varley, trang205-208
  144. Titsingh, trang188-190
  145. Kitagawa, sđd, trang 783
  146. Brown, sđd, trang 327
  147. Đại Nhật Bản sử, quyển 52
  148. Brown, trang329-330
  149. Varley, trang212
  150. Titsingh, trang194-195
  151. Nhật Bản quốc sử lược, đời 80
  152. Kitagawa, sđd, trang 784
  153. Nhật Bản quốc sử lược, đời 82
  154. Đại Nhật Bản sử, quyển 54
  155. Brown, trang334-339
  156. Varley, trang215-220
  157. Titsingh, trang 207-221
  158. Đại Nhật Bản sử, quyển 55
  159. Brown, trang339-341
  160. Varley, trang 220
  161. Titsingh, trang221-230
  162. Ponsonby-Fane, sđd, trang 87
  163. Takekoshi, sđd, trang 186
  164. Nhật Bản quốc sử lược, đời 83
  165. Đại Nhật Bản sử, quyển 56
  166. Bornoff, sđd, trang 193
  167. Brown, trang341-343
  168. Varley, trang221-223
  169. Titsingh, trang 230-238
  170. Nhật Bản quốc sử lược, đời 84
  171. Đại Nhật Bản sử, quyển 58
  172. Brown, trang344-349
  173. Varley, trang226-227
  174. Titsingh, trang 238-241
  175. Nhật Bản quốc sử lược, đời 86
  176. Varley, trang228-231
  177. Titsingh, trang 245-247
  178. Đại Nhật Bản, quyển 60
  179. Nhật Bản quốc sử lược, đời 88
  180. Đại Nhật Bản sử, quyển 61
  181. Nhật Bản quốc sử lược, đời 89
  182. Varley, trang231-232
  183. Titsingh, trang 248-253
  184. Nhật Bản quốc sử lược, đời 90
  185. Đại Nhật Bản sử, quyển 62
  186. Ponsonby-Fane, sđd, trang 422
  187. Varley, trang232-233
  188. Titsingh, trang 253-261
  189. Đại Nhật Bản sử, quyển 63
  190. Nhật Bản quốc sử lược, đời 91
  191. Varley, sđd, trang 237
  192. Titsingh, trang262-269
  193. Nhật Bản quốc sử lược, đời 92
  194. Đại Nhật Bản sử, quyển 64
  195. Titsingh279
  196. Varley, sđd, trang 241
  197. Đại Nhật Bản sử, quyển 65
  198. Nhật Bản quốc sử lược, đời 93
  199. Varley, trang238-239
  200. Titsingh, trang 274-275
  201. Varley, trang239-241
  202. Titsingh, trang278-281
  203. Đại Nhật Bản sử, quyển 67
  204. Nhật Bản quốc sử lược, đời 95
  205. Đại Nhật Bản sử, quyển 68
  206. Đại Nhật Bản sử, quyển 68-69
  207. Varley, trang241-269
  208. Titsingh, trang281-286 và 290-294
  209. Nhật Bản quốc sử lược, đời 96
  210. Sử tịch tập lãm, Quang Minh thiên hoàng
  211. Titsingh, sđd, trang 315
  212. Titsingh, trang294-298
  213. Đại Nhật Bản sử, quyển 70
  214. Sử tịch tập lãm, Hậu Quang Nghiêm thiên hoàng
  215. Titsingh, trang 302-309
  216. Sử tịch tập lãm, Hậu Viên Dung thiên hoàng
  217. Titsingh, trang 310-316
  218. Ponsonby-Fane, sđd, trang 128
  219. Nhật Bản quốc sử lược, đời 98
  220. Đại Nhật Bản sử, quyển 71
  221. Đại Nhật Bản sử, quyển 73
  222. Nhật Bản quốc sử lược, đời 100
  223. Titsingh, trang 320-327
  224. Tục bản triều thông giám, quyển 165
  225. Titsingh, sđd, trang 351 và 356
  226. Nhật Bản quốc sử lược, đời 102
  227. Nhật Bản quốc sử lược, đời 106
  228. Quốc sử lược, đời 106
  229. Titsingh, trang 382-402
  230. 1 2 3 4 5 6 7 Meyer, sđd, trang 186
  231. Titsingh, sđd, trang 410
  232. Quốc sử lược, đời 107
  233. Quốc sử lược, đời 108
  234. Titsingh, sđd, trang 411 và 414
  235. Ponsonby-Fane, sđd, trang 114
  236. Titsingh, sđd, trang 412
  237. Quốc sử lược, đời 109
  238. Titsingh, sđd, trang 414
  239. Quốc sử lược, đời 111
  240. Titsingh, sđd, trang 415
  241. Quốc sử lược, đời 112
  242. Quốc sử lược, đời 113
  243. Meyer, sđd, trang 45–46
  244. Titsingh, sđd, trang 416
  245. Quốc sử lược, đời 114
  246. Ponsonby-Fane, sđd, trang 118
  247. Titsingh, sđd, trang 417
  248. Titsingh, trang 417-418
  249. Quốc sử lược, đời 115
  250. Meyer, sđd, trang 47
  251. Titsingh, trang419
  252. Quốc sử lược, đời 117
  253. Quốc sử lược, đời 119
  254. Bản triều lược sử, quyển 3
  255. Titsingh, trang 420-421
  256. Đại Nhật Bản sử, quyển 40
  257. Đại Nhật Bản sử, quyển 86
  258. 1 2 Đại Nhật Bản ngự lịch đại hoàng kỷ, đệ nhất biểu

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thái_thượng_Thiên_hoàng http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P...